acierage /cơ khí & công trình/
sự hàn đắp thép
steeling /cơ khí & công trình/
sự hàn đắp thép
acierage, steeling
sự hàn đắp thép
acierage /xây dựng/
sự hàn đắp thép
steeling /xây dựng/
sự hàn đắp thép
acierage /hóa học & vật liệu/
sự hàn đắp thép
steeling /hóa học & vật liệu/
sự hàn đắp thép