carcass
lớp bố (vỏ xe)
carcass /ô tô/
phần cốt của lốp
Là phần quan trọng của lốp xe, nó được làm bằng sợi polyester, nilon hay thép được dệt chắc chắn.
carcass /dệt may/
vải cốt lốp
carcass
vải nền lốp
carcass /dệt may/
vải nền lốp
carcass /xây dựng/
sườn (nhà)
carcase, carcass /cơ khí & công trình/
thân giá
carcass, tyre body /ô tô/
lớp bố (vỏ xe)
body shop, carcass /ô tô/
xưởng lắp ráp thân xe
carcass, skeleton of a building /xây dựng/
sườn nhà
body builder, carcase, carcass
thợ khung sườn xe
armature, carcase, carcass, reinforcing
cốt thép
bark, body, bulb, bush, capsule, carcase, carcass, cartridge, case
bóc vỏ