TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carcass

lớp bố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần cốt của lốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải cốt lốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải nền lốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng lắp ráp thân xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ khung sườn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carcass

 carcass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tyre body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

body shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skeleton of a building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

body builder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcass

lớp bố (vỏ xe)

 carcass /ô tô/

phần cốt của lốp

Là phần quan trọng của lốp xe, nó được làm bằng sợi polyester, nilon hay thép được dệt chắc chắn.

 carcass /dệt may/

vải cốt lốp

 carcass

vải nền lốp

 carcass /dệt may/

vải nền lốp

 carcass /xây dựng/

sườn (nhà)

 carcase, carcass /cơ khí & công trình/

thân giá

 carcass, tyre body /ô tô/

lớp bố (vỏ xe)

body shop, carcass /ô tô/

xưởng lắp ráp thân xe

 carcass, skeleton of a building /xây dựng/

sườn nhà

body builder, carcase, carcass

thợ khung sườn xe

 armature, carcase, carcass, reinforcing

cốt thép

bark, body, bulb, bush, capsule, carcase, carcass, cartridge, case

bóc vỏ