Việt
vỏ cây
vò // bóc vỏ
vỏ
lớp
: vỏ cây
vó
bóc vó
lớp thoát cacbon mỏng
bóc vỏ
Anh
bark
rhytidome
body
bulb
bush
capsule
carcase
carcass
cartridge
case
Đức
Rinde
Borke
Weichhaut
entkohlte Schicht
Bark
Oberflächenentkohlung
Pháp
barque
décarburation superficielle
A massive tree fallen, roots sprawling in air, bark, limbs still green.
Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.
bark, body, bulb, bush, capsule, carcase, carcass, cartridge, case
vỏ cây, lớp thoát cacbon mỏng
Vỏ cây
bark /SCIENCE/
[DE] Bark
[EN] bark
[FR] barque
bark /INDUSTRY-METAL/
[DE] Oberflächenentkohlung
[FR] décarburation superficielle
bark,rhytidome /SCIENCE/
[DE] Borke
[EN] bark; rhytidome
[FR] rhytidome
Rinde /f/GIẤY/
[VI] vỏ cây
Weichhaut /f/CNSX/
entkohlte Schicht /f/CNSX/
[VI] vỏ cây (đã bóc ra)
[EN] Bark
[VI] Vỏ cây
vó; bóc vó
[VI] (n) : vỏ cây
vỏ, lớp