TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bark

vỏ cây

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vò // bóc vỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỏ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lớp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

: vỏ cây

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

vó

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bóc vó

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp thoát cacbon mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bark

bark

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rhytidome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bark

Rinde

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Borke

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weichhaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entkohlte Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflächenentkohlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bark

barque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décarburation superficielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rhytidome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A massive tree fallen, roots sprawling in air, bark, limbs still green.

Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bark, body, bulb, bush, capsule, carcase, carcass, cartridge, case

bóc vỏ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bark

vỏ cây, lớp thoát cacbon mỏng

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Bark

Vỏ cây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bark /SCIENCE/

[DE] Bark

[EN] bark

[FR] barque

bark /INDUSTRY-METAL/

[DE] Oberflächenentkohlung

[EN] bark

[FR] décarburation superficielle

bark,rhytidome /SCIENCE/

[DE] Borke

[EN] bark; rhytidome

[FR] rhytidome

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rinde /f/GIẤY/

[EN] bark

[VI] vỏ cây

Weichhaut /f/CNSX/

[EN] bark

[VI] vỏ cây

entkohlte Schicht /f/CNSX/

[EN] bark

[VI] vỏ cây (đã bóc ra)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bark

[DE] Borke

[EN] Bark

[VI] vỏ cây

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Borke

[VI] vỏ cây

[EN] Bark

Rinde

[VI] Vỏ cây

[EN] bark

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bark

vó; bóc vó

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Rinde

[EN] bark

[VI] (n) : vỏ cây

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bark

vỏ, lớp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bark

vò // bóc vỏ