Việt
vỏ cây
vỏ
thụ bì
bì
lóp vỏ
li be
sợi vỏ cây.
lớp vỏ
lớp thoát cacbon mỏng
vỏ quả
: bóc vỏ
gọt vỏ
: vỏ cây
Anh
Bark
bark
barren rock
rind
Đức
Rinde
Borke
Weichhaut
entkohlte Schicht
Baumrinde
Saurer Regen schädigt die Bäume (Blätter, Nadeln, Rinde) direkt und durch den Säureeintrag in den Boden indirekt (Bild 1).
Mưa acid làm hư hại cây cối (lá, lá kim, vỏ cây) một cách trực tiếp và khi acid thấm vào đất một cách gián tiếp (Hình 1 ở trang sau).
Ein mächtiger Baum, umgestürzt, die Wurzeln in die Luft ragend, Rinde, die Hauptäste noch grün.
Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.
A massive tree fallen, roots sprawling in air, bark, limbs still green.
Vỏ; vỏ cây; vỏ quả; (v): bóc vỏ; gọt vỏ
vỏ cây, lớp thoát cacbon mỏng
Borke /['borko], die; -n/
(nordd ) vỏ cây;
Rinde /die; -, -n/
vỏ cây; thụ bì; bì; lớp vỏ;
Baumrinde /f =, -n/
vỏ cây; Baum
Rinde /f =, -n/
1. vỏ, vỏ cây, thụ bì, bì, lóp vỏ; 2. li be, sợi vỏ cây.
Vỏ cây
bark /xây dựng/
Rinde /f/GIẤY/
[EN] bark
[VI] vỏ cây
Weichhaut /f/CNSX/
entkohlte Schicht /f/CNSX/
[VI] vỏ cây (đã bóc ra)
[DE] Borke
[EN] Bark
[VI] Vỏ cây
[VI] (n) : vỏ cây