TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bark

vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa bắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuyền ba buồm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sủa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bark

 bark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ampoule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bark /xây dựng/

vỏ (cây)

 bark /xây dựng/

vỏ cây

 bark

bìa bắp (gỗ xẻ)

 bark /xây dựng/

bìa bắp (gỗ xẻ)

 bark

bóc vỏ

 bark /xây dựng/

thuyền ba buồm

 bark /xây dựng/

sủa

 ampoule, bark

vỏ

 bark, barking

bóc vỏ