TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sủa

Sủa

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu cãi lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tốt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

machte wieder gut part II wiedergutgemacht vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sủa .

dũa nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vót nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sủa gâu gâu

sủa gâu gâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn ăng ẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cải tién sủa dổi

thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tién sủa dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phể bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sủa

 bark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sủa

anbellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kläffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jaulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bähen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

be 11 en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bläffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loskläffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbessern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedergiitmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacharbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sủa .

nachschleifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sủa gâu gâu

Hundegekläff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kläffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cải tién sủa dổi

Abänderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die Frau hatte zwei Töchter mit ins Haus gebracht, die schön und weiß von Angesicht waren, aber garstig und schwarz von Herzen.

Người dì ghẻ mang theo hai người con gái riêng của mình. Hai đứa này mặt mày tuy sáng sủa, kháu khỉnh nhưng bụng dạ lại xấu xa đen tối.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einheiten werden zur besseren Übersicht weggelassen.

Bỏ ghi các đơn vị để cho sáng sủa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Hund bellt.

Một con chó sủa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A dog barks.

Một con chó sủa.

Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dackel bellte ihn an

con chó sủa khi thấy hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anbellen /vt/

sủa, cắn.

baffen /vi/

sủa, cắn.

bähen II /vi/

sủa, cắn.

be 11 en /vi/

sủa, cắn; der Mágen bellt (vor Hunger) - kién bò bụng, đói cồn cào.

blaffen,bläffen /vi/

sủa, cắn (chó).

loskläffen /vi/

1. (gegen A) sủa; 2. bắt đầu cãi lộn [cãi nhau]; los

verbessern /vt/

1. sủa, chữa, sửa đổi; 2. làm tốt hơn [hoàn hảo[, cải thiện, cải tiển, cải tạo, hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc;

nachschleifen I /vt/

1. dũa nhọn, vót nhọn; 2. tu chỉnh, sủa (bài báo).

wiedergiitmachen /(impf/

(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.

nacharbeiten /vt/

1. tuân theo, làm theo, dựa theo, dựa vào, căn cứ vào, noi theo, noi, sao chép, bắt chưóc, mô phỏng; 2. làm đến, làm xong, làm nốt, đuổi kịp; 3. sủa (lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa, làm sạch, dọn sạch, đanh sạch; II vi (D) mô phỏng, bắt chưóc, noi gương, làm theo.

Hundegekläff /n -(e)s/

sự] sủa gâu gâu, cắn, sủa; Hunde

kläffen /vi/

1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng, sủa, cắn; 2. cãi nhau, chửi nhau; càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng, làu bàu.

Abänderung /f =, -en/

1. [sự] thay dổi, cải tién sủa dổi; đính chính; biển thể, biến tính; 2. [sử] thủ tiêu, phể bỏ, hủy, bỏ; 3. (án loát) [sự] sủa, chữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbellen /(sw. V.; hat)/

sủa (ai);

con chó sủa khi thấy hắn. : der Dackel bellte ihn an

V /hat) (ugs. abwertend)/

sủa;

meiden

(chó) sủa; gừ;

jaulen /[’jaulan] (sw. V.; hat)/

(chó) tru; rống; sủa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bark /xây dựng/

sủa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sủa

bellen vi, kläffen vi.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sủa

chó sủa, sáng sủa.