anbellen /vt/
sủa, cắn.
baffen /vi/
sủa, cắn.
bähen II /vi/
sủa, cắn.
be 11 en /vi/
sủa, cắn; der Mágen bellt (vor Hunger) - kién bò bụng, đói cồn cào.
blaffen,bläffen /vi/
sủa, cắn (chó).
loskläffen /vi/
1. (gegen A) sủa; 2. bắt đầu cãi lộn [cãi nhau]; los
verbessern /vt/
1. sủa, chữa, sửa đổi; 2. làm tốt hơn [hoàn hảo[, cải thiện, cải tiển, cải tạo, hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc;
nachschleifen I /vt/
1. dũa nhọn, vót nhọn; 2. tu chỉnh, sủa (bài báo).
wiedergiitmachen /(impf/
(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.
nacharbeiten /vt/
1. tuân theo, làm theo, dựa theo, dựa vào, căn cứ vào, noi theo, noi, sao chép, bắt chưóc, mô phỏng; 2. làm đến, làm xong, làm nốt, đuổi kịp; 3. sủa (lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa, làm sạch, dọn sạch, đanh sạch; II vi (D) mô phỏng, bắt chưóc, noi gương, làm theo.
Hundegekläff /n -(e)s/
sự] sủa gâu gâu, cắn, sủa; Hunde
kläffen /vi/
1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng, sủa, cắn; 2. cãi nhau, chửi nhau; càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng, làu bàu.
Abänderung /f =, -en/
1. [sự] thay dổi, cải tién sủa dổi; đính chính; biển thể, biến tính; 2. [sử] thủ tiêu, phể bỏ, hủy, bỏ; 3. (án loát) [sự] sủa, chữa.