Việt
sủa gâu gâu
cắn ăng ẳng
sủa
cắn
cãi nhau
chửi nhau
Anh
yapping
Đức
kläffen
Gekläff
Pháp
glapissement
jappement
Gekläff,Kläffen /SCIENCE/
[DE] Gekläff; Kläffen
[EN] yapping
[FR] glapissement; jappement
kläffen /[’klefan] (sw. V.; hat) (abwertend)/
(chó) sủa gâu gâu; cắn ăng ẳng;
kläffen /vi/
1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng, sủa, cắn; 2. cãi nhau, chửi nhau; càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng, làu bàu.