Anh
yapping
Đức
Gekläff
Kläffen
Pháp
glapissement
jappement
Le glapissement d’un jeune chien
Tiếng kêu ăng ắng của chó con.
glapissement,jappement /SCIENCE/
[DE] Gekläff; Kläffen
[EN] yapping
[FR] glapissement; jappement
glapissement [glapismS] n. m. Tiếng kêu ăng ắng, tiếng kêu the thé. Le glapissement d’un jeune chien: Tiếng kêu ăng ắng của chó con.