Việt
sủa gâu gâu
cắn ăng ẳng
sủa
cắn
cãi nhau
chửi nhau
chủi
chưđi
chủi rủa
chủi bói
chủi mắng
mắng nhiếc
nhiếc móc.
Đức
kläffen
belfern
kläffen /vi/
1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng, sủa, cắn; 2. cãi nhau, chửi nhau; càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng, làu bàu.
belfern /vi/
1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng; 2. chủi, chưđi, chủi rủa, chủi bói, chủi mắng, mắng nhiếc, nhiếc móc.
kläffen /[’klefan] (sw. V.; hat) (abwertend)/
(chó) sủa gâu gâu; cắn ăng ẳng;
belfern /['belfern] (sw. V.; hat) (ugs.)/
sủa gâu gâu; cắn ăng ẳng (bellen, kläffen);