Verfluchung /f =, -en/
lòi] nguyền rủa, chủi rủa, rủa; [sự] rút phép thông công, tuyệt thồng.
standpauke /í =, -n/
sự] chửi mắng, chủi rủa, đánh mắng;
fluchen /vi/
vi l.(D, über, auf A) nguyền rủa, chủi rủa, rủa; 2. chửi.
Fluchen /n -s/
lòi] chủi, chủi rủa, chửi mắng, mắng nhiếc.
Zankwort /n/
1. -(e)s, -Wörter [lòi] chửi, mắng, chủi rủa; 2. -(e)s, -e [tiếng, lôi] chửi rủa.
Rüffel /m -s, =/
sự] chửi mắng, chủi rủa, đánh mắng, khiển trách, quở trách, khiển trách.
rüffeln /vt/
cảnh cáo, khiển trách, quỏ trách, chủi rủa, chính, xạc, đì (tục).
belfern /vi/
1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng; 2. chủi, chưđi, chủi rủa, chủi bói, chủi mắng, mắng nhiếc, nhiếc móc.
schlechtmachen /(tách được) vt/
bôi nhọ, bôi đen, chủi rủa, lăng mạ, phỉ báng, xỉ vả, xạc, chửi, chê bai, dèm pha, sàm báng.
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.