Việt
nguyền rủa
chủi rủa
rủa
sự nguyền rủa
sự chửi rủa
sự rủa xả
lời nguyền rủa
lời chửi rủa
Đức
Verfluchung
Verfluchung /die; -, -en/
sự nguyền rủa; sự chửi rủa; sự rủa xả;
lời nguyền rủa; lời chửi rủa (Fluch);
Verfluchung /f =, -en/
lòi] nguyền rủa, chủi rủa, rủa; [sự] rút phép thông công, tuyệt thồng.