TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu cứu

kêu cứu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi sự giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi cấp cứu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng nhiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kêu cứu

call for help

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kêu cứu

um Hilfe rufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Notsignal geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

SOS senden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hilferufend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Hilfe rufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zetern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. um Hilfe anrufen

kêu cứu với ai, gọi ai giúp đỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zetern /vi/

1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach Hilfe rufen /vi/KTA_TOÀN/

[EN] call for help

[VI] kêu cứu, gọi cấp cứu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hilferufend /(Adj.)/

cầu cứu; kêu cứu;

anrufen /(st. V.; hat)/

kêu gọi sự giúp đỡ; kêu cứu; đề nghị can thiệp;

kêu cứu với ai, gọi ai giúp đỡ. : jmdn. um Hilfe anrufen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kêu cứu

um Hilfe rufen vt, Notsignal geben, SOS senden