TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zetern

gào thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng nhiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la thét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la ó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zetern

zetern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zetern /[’tse:tom] (sw. V.; hat) (emotional abwertend)/

la thét; la ó; gào thét; chửi rủa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zetern /vi/

1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.