Việt
gào thét
gào
la
thét
hét
la ó
la thét
hò la
la hét
kêu cứu
chửi
chủi rủa
chửi bói
chửi mắng
mắng nhiếc.
chửi rủa
Đức
zetern
zetern /[’tse:tom] (sw. V.; hat) (emotional abwertend)/
la thét; la ó; gào thét; chửi rủa;
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.