Grolerin /í =, -nen/
í người] la, gào, thét; [con vật] đang rống, đang kêu.
ach!und weh schreien
gào, la, khóc than;
Schreien /n -s/
tiéng] kêu, reo, la, thét, gào, hét.
zetermordio: ~
schreien kêu cữu, gào, la, thét, la ó.
heulen /vi/
trú, rống, rú, gầm, gào, rít.
johlen /vi/
la, gào, thét, hét, kêu vang, rống lên.
jaulen /vi/
tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).
grolen /vi, vt/
la, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên, rú, xé; kêu oang oác.
krakeelen /vi/
gào, thét, hô hét, làm ồn ào, làm huyên náo, cãi cọ, sinh sự, gây chuyện.
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.
brüllen /vi, vt/
1. ráng, gầm, ré, rúc, gầm gừ; 2. khóc gào, khóc rống, khóc òa lên, gào, thét.