Skolopender /m -s, = (dộng vật)/
con] rết, rít (Scolopendra L.).
Winselei /í =, -en/
tiếng] kêu the thé, thét, rít, réo; (chó) [tiếng] kêu ăng ẳng.
Heulen /n -s/
tiếng] rống, tru, rú, réo, rít, rúc.
Gewinsel /n -s/
tiếng] kêu the thé, thét, rít, réo, kêu ăng ẳng [eng éc]; in ein Gewinsel áus- brechen [bắt đầu] kêu ăng ẳng, rên ư ủ, thét lên, hét lên.
pfauchen /vi/
xuýt, rít, xèo xèo, càu nhàu, gắt, lầu bầu.
sausen /vi/
1. (h) [kêu] xào xạc, rì rào, ầm ầm, rít (gió); [kêu] ken két, cọt kẹt (bánh xe); 2. (s) đi vùn vụt; chạy vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh.
erbrausen /vi (s)/
làm ển, reo hò, làm ầm ĩ, xuýt, rít, xèo xèo.
zischen /vi/
1. xuýt, rít, xèo xèo, lép bép, lèo xèo, sủi bọt; 2. suỵt (để im lặng); ♦ éinen zischen uống cạn cóc bia.
jaulen /vi/
tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).
tosen /vi/
nổi sóng gió, nổi sóng to gió lón, gầm, rống, rít, gào rít.
Gezisch /n -sches/
tiếng] xuýt, rít, xèo xèo, lèo lèo, lép bép, suỵt, thì thầm, thì thào, lầm bẩm, lầu bầu.