Việt
con rết
con rít
con cuốn chiếu
rết
rít .
Anh
thousand-legs
centipede
Đức
Tausendfüßler
tausend Beine
Skolizes
Skolopender
Skolopender /m -s, = (dộng vật)/
con] rết, rít (Scolopendra L.).
Skolizes /dạng số nhiều của danh từ Skolex. Sko.lo.pen.der, der; -s, -/
con rết;
Tausendfüßler /der; -s, -/
con rít; con rết; con cuốn chiếu (từ gọi chung loài động vật bò sát nhiều chân);
(động) Tausendfüßler m.
[DE] tausend Beine
[EN] thousand-legs
[VI] con rết
[DE] Tausendfüßler
[EN] centipede