hussasa /[’husasa] (Interj.)/
(quát chó hay ngựa) hú;
hú!;
: suỵt Suỵt! : đi nào!
ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/
kêu rít;
hú;
rít;
pfeifen /(st. V.; hat)/
(gió) rít lên;
hú;
thổi;
can gió lạnh rít lên bên ngoài. : draußen pfeift ein kalter Wind
heulen /[’hoylon] (sw. V.; hat)/
(thú) tru;
rống;
gầm;
rú;
hú;
: (gió) rít.
pfeifen /(st. V.; hat)/
(còi, nồi hơi, đầu máy xe lửa ) hụ;
hú;
reo;
phát ra tiếng kêu;