TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hú

hú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tiếng việt

hú!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hụ

hụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra tiếng kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hú

hussasa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziepen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hụ

pfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suỵt Suỵt!

đi nào!

draußen pfeift ein kalter Wind

can gió lạnh rít lên bên ngoài.

(gió) rít.

Từ điển tiếng việt

hú

- đgt 1. Kêu to: Tai chỉ nghe tiếng hoãng kêu, vượn hú (NgHTưởng) 2. Gọi nhau bằng tiếng to: Vào rừng mỗi người đi một ngả, cuối cùng họ hú nhau về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hussasa /[’husasa] (Interj.)/

(quát chó hay ngựa) hú; hú!;

: suỵt Suỵt! : đi nào!

ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

kêu rít; hú; rít;

pfeifen /(st. V.; hat)/

(gió) rít lên; hú; thổi;

can gió lạnh rít lên bên ngoài. : draußen pfeift ein kalter Wind

heulen /[’hoylon] (sw. V.; hat)/

(thú) tru; rống; gầm; rú; hú;

: (gió) rít.

pfeifen /(st. V.; hat)/

(còi, nồi hơi, đầu máy xe lửa ) hụ; hú; reo; phát ra tiếng kêu;