TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ziepen

kêu rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

véo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau nhói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau thốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ziepen

ziepen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an den Haaren ziepen

kéo tốc ai

jmdn. am Ohr ziepen

véo tai ai.

es ziepte ihr im Kreuz

bà ấy cảm thấy đau nhói ở lưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

kêu rít; hú; rít;

ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

ngắt; véo; kéo; bẹo [an + Dat ];

jmdn. an den Haaren ziepen : kéo tốc ai jmdn. am Ohr ziepen : véo tai ai.

ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

đau nhói; đau thốn;

es ziepte ihr im Kreuz : bà ấy cảm thấy đau nhói ở lưng.