TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu rít

rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra tiếng động chói tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ken két

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu cót két

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu kẽo kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu rít

anzi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziepen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quietschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schwan hat mich böse angezischt

con chim thiên nga giận dữ kêu rít lẽn với tôi.

das Bett quietschte

cái giường kêu cót két.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzi /sehen (sw. V.)/

(hat) rít lên; kêu rít (với ai);

con chim thiên nga giận dữ kêu rít lẽn với tôi. : der Schwan hat mich böse angezischt

ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

kêu rít; hú; rít;

kreischen /i'kraijon] (sw. u. st V.; kreischte/( ve raltet:) krisch, hat gekreischt/(veraltet:) ge krischen)/

kêu rít; phát ra tiếng động chói tai;

quietschen /['kvütjan] (sw. V.; hat)/

kêu ken két; kêu rít; kêu cót két; kêu kẽo kẹt (do ma sát);

cái giường kêu cót két. : das Bett quietschte