anzi /sehen (sw. V.)/
(hat) rít lên;
kêu rít (với ai);
con chim thiên nga giận dữ kêu rít lẽn với tôi. : der Schwan hat mich böse angezischt
ziepen /['tsi:pan] (sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/
kêu rít;
hú;
rít;
kreischen /i'kraijon] (sw. u. st V.; kreischte/( ve raltet:) krisch, hat gekreischt/(veraltet:) ge krischen)/
kêu rít;
phát ra tiếng động chói tai;
quietschen /['kvütjan] (sw. V.; hat)/
kêu ken két;
kêu rít;
kêu cót két;
kêu kẽo kẹt (do ma sát);
cái giường kêu cót két. : das Bett quietschte