Việt
kêu chí chóe
kêu the thé
kêu ken két
kêu rít
kêu cót két
kêu kẽo kẹt
kêu ré lên
kêu oe oe
Anh
squeak
Đức
quietschen
quieken
quieksen
das Bett quietschte
cái giường kêu cót két.
quieken,quieksen,quietschen /vi/
kêu oe oe, kêu chí chóe, kêu the thé; (của) kêu ken két.
quietschen /['kvütjan] (sw. V.; hat)/
kêu ken két; kêu rít; kêu cót két; kêu kẽo kẹt (do ma sát);
das Bett quietschte : cái giường kêu cót két.
(ugs ) kêu chí chóe; kêu the thé; kêu ré lên;