Việt
kêu chí chóe
kêu the thé
kêu ré lên
kêu váng đầu
hét chói tai
Đức
quietschen
schrillen
die Klingel schrillt durch das Haus
tiếng chuông ré lèn vang dội trong nhà.
quietschen /['kvütjan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) kêu chí chóe; kêu the thé; kêu ré lên;
schrillen /(sw. V.; hat)/
kêu váng đầu; hét chói tai; kêu ré lên;
tiếng chuông ré lèn vang dội trong nhà. : die Klingel schrillt durch das Haus