Việt
kêu váng đầu
hét chói tai
kêu ré lên
xạch xạch
ri rì .
Đức
schrillen
die Klingel schrillt durch das Haus
tiếng chuông ré lèn vang dội trong nhà.
schrillen /vi/
1. kêu váng đầu, hét chói tai; 2. [kêu] xạch xạch, ri rì (về giun dế, châu chấu...).
schrillen /(sw. V.; hat)/
kêu váng đầu; hét chói tai; kêu ré lên;
tiếng chuông ré lèn vang dội trong nhà. : die Klingel schrillt durch das Haus