TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu chí chóe

kêu chí chóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu the thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu oe oe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc oe oe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ré lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu chí chóe

quietschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quieken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quieksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quarren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quietschen /['kvütjan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) kêu chí chóe; kêu the thé; kêu ré lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quieken,quieksen,quietschen /vi/

kêu oe oe, kêu chí chóe, kêu the thé; (của) kêu ken két.

quarren /vi/

1. khóc oe oe, kêu chí chóe (về trẻ con); 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.