TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzi

rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát tháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát nạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt nhanh đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anzi

anzi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schwan hat mich böse angezischt

con chim thiên nga giận dữ kêu rít lẽn với tôi.

wütend zischte sie an

bà ta giận dữ chạy nhanh đến- (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

er kam sofort angezischt

hắn lập tức phóng đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzi /sehen (sw. V.)/

(hat) rít lên; kêu rít (với ai);

der Schwan hat mich böse angezischt : con chim thiên nga giận dữ kêu rít lẽn với tôi.

anzi /sehen (sw. V.)/

(hat) (ugs ) quát tháo; la mắng; quát nạt;

anzi /sehen (sw. V.)/

(ist) (từ lóng) phóng nhanh đến; vọt nhanh đến;

wütend zischte sie an : bà ta giận dữ chạy nhanh đến- (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) er kam sofort angezischt : hắn lập tức phóng đến.