Việt
quở mắng
quát nạt
quát tháo
la mắng
Đức
ankotzen
anzi
ankotzen /(sw. V.; hat) (derb)/
quở mắng; quát nạt (grob anfahren);
anzi /sehen (sw. V.)/
(hat) (ugs ) quát tháo; la mắng; quát nạt;