Việt
phóng nhanh đến
vọt nhanh đến
Đức
anzi
wütend zischte sie an
bà ta giận dữ chạy nhanh đến- (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
er kam sofort angezischt
hắn lập tức phóng đến.
anzi /sehen (sw. V.)/
(ist) (từ lóng) phóng nhanh đến; vọt nhanh đến;
bà ta giận dữ chạy nhanh đến- (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : wütend zischte sie an hắn lập tức phóng đến. : er kam sofort angezischt