Việt
càu nhàu
gắt
xuýt
rít
xèo xèo
lầu bầu.
gầm gừ
gừ
lầu bầu
Đức
pfauchen
pfauchen /(sw. V.; hat) (südd., österr.)/
(thú) gầm gừ; gừ;
(người) càu nhàu; gắt; lầu bầu;
pfauchen /vi/
xuýt, rít, xèo xèo, càu nhàu, gắt, lầu bầu.