pfauchen /(sw. V.; hat) (südd., österr.)/
(người) càu nhàu;
gắt;
lầu bầu;
brummen /[’bromon] (sw. V.)/
(hat) càu nhàu;
lầu bầu;
cảu nhảu;
Stotlern /[’Jtotam] (sw. V.; hat)/
nói ấp úng;
lúng búng;
lầu bầu (stammeln);
ấp úng xin lỗi. : eine Entschuldigung stottern
knurrig /(Adj.)/
càu nhàu;
lầu bầu;
cau cảu;
bẳn tính (mürrisch, verdrießlich);
raunzen /[’rauntsan] (sw. V.; hat)/
(bayr , österr ugs ) cằn nhằn;
càu nhàu;
lầu bầu;
rên rỉ;
than van;
blubbern /[’blubam] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói lẩm bẩm;
lẩm nhẩm;
lắp bắp;
lúng búng;
lầu bầu;
càu nhàu;