Việt
càu nhàu
cau cảu
bẳn tính
làu bàu
lầu bầu
Đức
knurrig
ein knurrig er Hund
con chó dữ.
knurrig /(Adj.)/
càu nhàu; lầu bầu; cau cảu; bẳn tính (mürrisch, verdrießlich);
knurrig /a/
càu nhàu, làu bàu, cau cảu, bẳn tính; ein knurrig er Hund con chó dữ.