Việt
lẩm bẩm
nói lẩm bẩm
lầu bầu
càu nhàu
lắp bắp
róc rách
reo .
nói lầm bầm
nói lí nhí
chơi bi
Đức
murmeln
murmeln /(sw. V.; hat)/
nói lầm bầm; nói lí nhí; lẩm bẩm;
murmeln /(sw. V.; hat) (landsch,)/
chơi bi;
murmeln /I vt/
nói lẩm bẩm [lắp bắp, lúng búng, lầu bầu, càu nhàu]; II vi róc rách, reo (về suói).
Murmeln /n -s/
1. [sự] lầu bầu, càu nhàu, lẩm bẩm, lắp bắp; 2. [tiếng] róc rách, reo (về suối).