Việt
nói lầm bầm
nói lí nhí
lẩm bẩm
nói lè nhè
nói lải nhải
Đức
brabbeln
murmeln
nuscheln
brabbeln /[’braboln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói lầm bầm; nói lí nhí;
murmeln /(sw. V.; hat)/
nói lầm bầm; nói lí nhí; lẩm bẩm;
nuscheln /[’nujoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói lầm bầm; nói lè nhè; nói lải nhải;