Việt
nói lầm bầm
nói lí nhí
lẩm bẩm
Đức
brabbeln
murmeln
brabbeln /[’braboln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói lầm bầm; nói lí nhí;
murmeln /(sw. V.; hat)/
nói lầm bầm; nói lí nhí; lẩm bẩm;