muffeln /I vt/
nói lè nhè [kè nhè, lải nhải]; II vi càu nhàu, làu bàu, cằn nhằn; cau mặt, cau mày, nhăn nhó.
mümmeln /vi/
nói lè nhè [kè nhè, lải nhải, lẩm bẩm, lắp bẳp, lúng búng].
nuscheln /vi (thổ ngữ)/
phát âm xuýt, nói đdt thành s, nói lè nhè, nói lải nhải.