Việt
nói lè nhè
càu nhàu
làu bàu
cằn nhằn
cau mày
nhăn nhố
nhai đầy một mồm
có mùi mốc
Đức
muffeln
müffeln
muffeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
càu nhàu; làu bàu; cằn nhằn; cau mày; nhăn nhố;
nhai đầy một mồm;
müffeln /(sw. V.; hat) (landsch. ugs.)/
có mùi mốc;
muffeln /I vt/
nói lè nhè [kè nhè, lải nhải]; II vi càu nhàu, làu bàu, cằn nhằn; cau mặt, cau mày, nhăn nhó.