Việt
cau mày
càu nhàu
làu bàu
cằn nhằn
nhăn nhố
Anh
frown
Đức
muffeln
muffeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
càu nhàu; làu bàu; cằn nhằn; cau mày; nhăn nhố;
frown /xây dựng/
- đgt. Nhíu lông mày tỏ ra rất bực tức: Chợt y cau mày, rút một cuốn ra lẩm bẩm (Ng-hồng).