TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cau mày

cau mày

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càu nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làu bàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cằn nhằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cau mày

 frown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cau mày

muffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muffeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

càu nhàu; làu bàu; cằn nhằn; cau mày; nhăn nhố;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frown /xây dựng/

cau mày

Từ điển tiếng việt

cau mày

- đgt. Nhíu lông mày tỏ ra rất bực tức: Chợt y cau mày, rút một cuốn ra lẩm bẩm (Ng-hồng).