Việt
nói lải nhải
nói đén phát chán
nói đến phát chán
nói lầm bầm
nói lè nhè
Đức
zerreden
sinnlos lang sprechen
nuscheln
zerreden /(sw. V.; hat)/
nói lải nhải; nói đến phát chán (về một đề tài);
nuscheln /[’nujoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói lầm bầm; nói lè nhè; nói lải nhải;
zerreden /vt/
nói lải nhải, nói đén phát chán,
sinnlos lang sprechen vt nói lại noch einmal sagen vt