TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

róc rách

róc rách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn hụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm gội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lã chã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầu bầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩm bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp bắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rì rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ thỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

róc rách

murmeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rieseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plätschern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plätschern /vi/

lặn hụp, tắm gội, róc rách,

rieseln /vi/

1. róc rách, reo; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, lã chã.

Murmeln /n -s/

1. [sự] lầu bầu, càu nhàu, lẩm bẩm, lắp bắp; 2. [tiếng] róc rách, reo (về suối).

raunen /vi, vt/

1. nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ, nhắc thầm; 2. róc rách, reo; [kêu] rì rào, ầm ì, rào rào.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

róc rách

murmeln vi, rieseln vi.