zuflüstem /vt (j-m)/
vt (j-m) nói thầm, nhắc thầm, ri tai; j -m etw. -* ri tai cái gì cho ai.
Einflüsterung /f =, -en/
sự] nói thầm, nhắc thầm, rì tai, nói vụng.
einflüstem /vt/
nói thầm, nhắc nhỏ, nhắc thầm, rĩ tai, nói vụng.
flüstern /I vt/
nói thầm, rì rầm, thì thầm, thi thào, thủ thỉ; ins Ohr flüstern rỉ tai, nói thầm vào tai ai; II vi rì rầm [vói nhau], thì thào [vói nhau], nói nhỏ [vói nhau].
zischeln /I vt/
nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thí; ins Ohr zischeln rí tai; 11 vi rì rầm vdi nhau, thì thào vdi nhau, thủ thỉ vói nhau.
raunen /vi, vt/
1. nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ, nhắc thầm; 2. róc rách, reo; [kêu] rì rào, ầm ì, rào rào.
hauchen /1 vi/
1. thỏ nhẹ; 2. thổi; II vt 1. thổi, thỏ; 2. thỏ... vào, hít... vào; 3. nói thầm, thì thầm; 4. (ngôn ngữ) phát âm có khí âm.