Việt
thỏ nhẹ
thổi
thỏ
thỏ... vào
hít... vào
nói thầm
thì thầm
phát âm có khí âm.
Đức
hauchen
hauchen /1 vi/
1. thỏ nhẹ; 2. thổi; II vt 1. thổi, thỏ; 2. thỏ... vào, hít... vào; 3. nói thầm, thì thầm; 4. (ngôn ngữ) phát âm có khí âm.