Việt
nói thầm
thì thầm
thỏ nhẹ
thổi
thỏ
thỏ... vào
hít... vào
phát âm có khí âm.
thở nhẹ ra
hà hơi
thổi vào
truyền thêm
tiếp thêm
tăng thêm
Đức
hauchen
jmdm. etw. ins Ohr hauchen
thì thầm với ai điều gì.
hauchen /(sw. V.; hat)/
thở nhẹ ra; hà hơi;
nói thầm; thì thầm;
jmdm. etw. ins Ohr hauchen : thì thầm với ai điều gì.
hauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thổi vào; truyền thêm; tiếp thêm; tăng thêm;
hauchen /1 vi/
1. thỏ nhẹ; 2. thổi; II vt 1. thổi, thỏ; 2. thỏ... vào, hít... vào; 3. nói thầm, thì thầm; 4. (ngôn ngữ) phát âm có khí âm.