TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hà hơi

hà hơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở nhẹ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hà hơi

hauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einblasen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aushauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Spiegel zum Reinigen anhauchen

hà hai vào gương để lau cho sạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhauchen /vt/

1. thỏ, hô hấp, hà hơi; 2. phê phán, trách mắng, trừng phạt..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhauchen /(sw. V.; hat)/

thổi nhẹ; hà hơi (vào ai, vật gì);

hà hai vào gương để lau cho sạch. : einen Spiegel zum Reinigen anhauchen

hauchen /(sw. V.; hat)/

thở nhẹ ra; hà hơi;

aushauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/

hà hơi; thở nhẹ ra (hauchend ausatmen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hà hơi

hauchen vt, einblasen vt, an