anhauchen /(sw. V.; hat)/
thổi nhẹ;
hà hơi (vào ai, vật gì);
einen Spiegel zum Reinigen anhauchen : hà hai vào gương để lau cho sạch.
anhauchen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) la mắng;
quở trách ai nặng nề;
“giũa”;
der Chef hat ihn ordentlich angehaucht : sếp đã “giũa” hắn một trận ra trò.