Việt
la mắng
quở trách ai nặng nề
“giũa”
Đức
anhauchen
der Chef hat ihn ordentlich angehaucht
sếp đã “giũa” hắn một trận ra trò.
anhauchen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) la mắng; quở trách ai nặng nề; “giũa”;
sếp đã “giũa” hắn một trận ra trò. : der Chef hat ihn ordentlich angehaucht