Respiration /f =/
sự] hô hấp, thđ; hơi thỏ.
behauchen /vt/
1. thỏ, thổi, hô hấp; 2. (ngôn ngữ) phát âm có hơi gió (hơi thỏ).
anhauchen /vt/
1. thỏ, hô hấp, hà hơi; 2. phê phán, trách mắng, trừng phạt..
Hauch /m -(e)s,/
1. hơi thổi; duftiger Hauch hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ; der letzte - hơi thỏ cuôi cùng; 3. tiếng hơi, khí âm; 4. [trận, cuộc] đột kích, dâu vét, dấu tích; lời ám chỉ.