TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hô hấp

hô hấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm có hơi gió .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hà hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâu vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hô hấp

Respiratory

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

respiratiion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Breathing

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hô hấp

aufatmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

atmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

At- mungs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Atmung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

respiratorisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Atmung betreffend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Respiration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

respirieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reizt die Atmungsorgane

Kích thích các bộ phận hô hấp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Atemschutz benutzen

Đeo mặt nạ bảo vệ hô hấp

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Atmungskette.

Chuỗi hô hấp.

Aerobe Atmung.

Hô hấp hiếu khí.

Respiratorischer Quotient RQ.

Tỷ lệ hô hấp RQ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duftiger Hauch

hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

respirieren /[respi'ri:ron] (sw. V.; hat) (Med )/

thở; hô hấp (atmen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Respiration /f =/

sự] hô hấp, thđ; hơi thỏ.

behauchen /vt/

1. thỏ, thổi, hô hấp; 2. (ngôn ngữ) phát âm có hơi gió (hơi thỏ).

anhauchen /vt/

1. thỏ, hô hấp, hà hơi; 2. phê phán, trách mắng, trừng phạt..

Hauch /m -(e)s,/

1. hơi thổi; duftiger Hauch hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ; der letzte - hơi thỏ cuôi cùng; 3. tiếng hơi, khí âm; 4. [trận, cuộc] đột kích, dâu vét, dấu tích; lời ám chỉ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

respiratorisch /adj/KTA_TOÀN/

[EN] respiratory

[VI] (thuộc) hô hấp, thở

die Atmung betreffend /adj/KTA_TOÀN/

[EN] respiratory

[VI] (thuộc) thở, hô hấp

Từ điển tiếng việt

hô hấp

- 1 dt. Quá trình lấy ô-xi từ ngoài vào và thải khí các-bô-ních ra ngoài của cơ thể sinh vật: bộ máy hô hấp hô hấp nhân tạo.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Respiratory

hô hấp

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Atmung

[EN] Breathing

[VI] Hô hấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hô hấp

aufatmen vi, atmen vi; At- mungs-; bộ máy hô hấp Atmungsapparat m; sự hô hấp Atem m, Atmen n

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

respiratiion

hô hấp