TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi thổi

hơi thổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâu vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hơi thổi

Wehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lüftchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duftiger Hauch

hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauch /m -(e)s,/

1. hơi thổi; duftiger Hauch hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ; der letzte - hơi thỏ cuôi cùng; 3. tiếng hơi, khí âm; 4. [trận, cuộc] đột kích, dâu vét, dấu tích; lời ám chỉ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hơi thổi

Wehen n, Lüftchen n