Việt
hơi thổi
-e
hô hấp
thỏ
tiếng hơi
khí âm
đột kích
dâu vét
dấu tích
Đức
Wehen
Lüftchen
Hauch
duftiger Hauch
hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ;
Hauch /m -(e)s,/
1. hơi thổi; duftiger Hauch hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ; der letzte - hơi thỏ cuôi cùng; 3. tiếng hơi, khí âm; 4. [trận, cuộc] đột kích, dâu vét, dấu tích; lời ám chỉ.
Wehen n, Lüftchen n