Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/
hơi thở;
Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/
hơi gió;
làn gió nhẹ (leichter Luftzug);
Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/
làn hương;
mùi hương thoang thoảng (leichter Duft);
Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/
lớp phủ thật mỏng hay thật mịn (sehr dünne Schicht);
Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/
bầu không khí (Flair);
Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/
vẻ thoáng qua;
cảm xúc nhẹ (Anflug, leise Spur);