TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hauch

cá bn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâu vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làn gió nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làn hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi hương thoang thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp phủ thật mỏng hay thật mịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm xúc nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hauch

whiff

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hauch

Hauch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duftiger Hauch

hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

hơi thở;

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

hơi gió; làn gió nhẹ (leichter Luftzug);

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

làn hương; mùi hương thoang thoảng (leichter Duft);

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

lớp phủ thật mỏng hay thật mịn (sehr dünne Schicht);

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

bầu không khí (Flair);

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

vẻ thoáng qua; cảm xúc nhẹ (Anflug, leise Spur);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauch /m -(e)s,/

1. hơi thổi; duftiger Hauch hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ; der letzte - hơi thỏ cuôi cùng; 3. tiếng hơi, khí âm; 4. [trận, cuộc] đột kích, dâu vét, dấu tích; lời ám chỉ.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Hauch

[DE] Hauch

[EN] whiff

[VI] cá bn