TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làn gió nhẹ

làn gió nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làn gió nhẹ

Lüfte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftbewegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die nadelförmigen Blätter einer Lärche hinter dem Museum erzittern leicht, als ein sanfter Wind durch den Baum weht.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

Und während sie essen und trinken, weht vom Fluß eine sanfte Brise herüber, und sie atmen die süße Sommerluft ein.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Behind the museum, the needled leaves of a larch gently shudder as a breeze moves through the tree.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frische Luft in etw. [hinein]bringen

làm cho bầu không khí sôi động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lüfte /1. (o. PI.) không khí (Atmosphäre); die Luft ist rein/sauber (ugs.)/

(PI nur dichter ) làn gió nhẹ (Brise);

làm cho bầu không khí sôi động. : frische Luft in etw. [hinein]bringen

Luftbewegung /die (PL selten) (Met)/

làn gió nhẹ;

Brise /[’brizza], die; -, -n/

làn gió nhẹ;

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

hơi gió; làn gió nhẹ (leichter Luftzug);