Việt
hơi gió
làn gió nhẹ
Đức
Hauch
AcetylenSauerstoffFlamme (Bild 3). Sie wird an den Ventilen des Schweißbrenners eingestellt.
Ngọn lửa oxy-acetylen trong hàn hơi (gió đá) (Hình 3, trang 157) được chỉnh tại các van của đèn hàn.
Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/
hơi gió; làn gió nhẹ (leichter Luftzug);
Hauch m