TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bầu không khí

Bầu không khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt trành súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bầu không khí

The atmosphere

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bầu không khí

Atmosphäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klima

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flair

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er atmet die feuchte Luft ein und fühlt sich merkwürdig frei zu tun, was ihm gefällt, frei in einer Welt ohne Freiheit.

Ông hít bầu không khí ẩm, thấy mình - lạ làm sao - được tự do làm những chuyện mình thích, tự do trong một thế giới không tự do.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He breathes the moist air and feels oddly free to do as he pleases, free in a world without freedom.

Ông hít bầu không khí ẩm, thấy mình – lạ làm sao – được tự do làm những chuyện mình thích, tự do trong một thế giới không tự do.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Sauerstoff O2 aus dem Wasser wird an die Atmosphäre abgegeben und ist dort allein für den Sauerstoffgehalt von rund 21 % verantwortlich.

Dưỡng khí O2 từ nước sẽ được đưa vào bầu không khí và ở đây chiếm khoảng 21%.

Kohlenstoffdioxid entsteht in allen Lebewesen als Endprodukt der biologischen Oxidation oder Gärung und wird in die Atmosphäre abgegeben.

Carbon dioxide là sản phẩm cuối cùng của quá trình oxy hóa hay lên men sinh học, được tạo ra trong mọi sinh vật và đưa vào bầu không khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Angenehme Atmosphäre

Bầu không khí thoải mái

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lage /f =, -n/

1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauch /[haux], der; -[e]s, -e (geh., oft dichter.)/

bầu không khí (Flair);

Klima /['kllmaj ] , das; -s, -s u. (Fachspr.)/

bầu không khí;

Flair /[fle:r], das, seltener/

bầu không khí (Atmosphäre, Fluidum);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Atmosphäre

[EN] The atmosphere

[VI] Bầu không khí