TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klima

Khí hậu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bói cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klima

climate

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

klima

Klima

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

klima

climat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klima /['kllmaj ] , das; -s, -s u. (Fachspr.)/

(Met ) khí hậu; thời tiết;

Klima /['kllmaj ] , das; -s, -s u. (Fachspr.)/

bầu không khí;

Klima /['kllmaj ] , das; -s, -s u. (Fachspr.)/

tình hình; hoàn cảnh; tình cảnh; tình trạng; cục diện; bối cảnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klima /n -s, -su -máte/

1. khí hậu; 2. tình hình, hoàn cảnh, tình cảnh, tình trạng, cục diện, bói cảnh, bầu không khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klima /nt/XD, KT_LẠNH, KTA_TOÀN/

[EN] climate

[VI] khí hậu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klima

climate

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Klima

[EN] climate

[VI] khí hậu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Klima

[EN] Climate

[VI] Khí hậu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klima /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Klima

[EN] climate

[FR] climat

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Klima

climate

Klima